• /hɔ:ntʃ/

    Thông dụng

    Danh từ, (giải phẫu)

    Vùng hông
    to sit on one's haunches
    ngồi xổm, ngồi chồm hổm
    Đùi (nai... để ăn thịt)
    (kiến trúc) cánh vòm, sườn vòm

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    cách vòm
    vút nách

    Kỹ thuật chung

    cánh vòm
    chân vòm
    nách dầm
    góc vát
    sự gia công
    sự tăng cường
    sườn dốc
    sườn vòm

    Kinh tế

    dâu tây gộc

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    noun
    buns , buttocks , hip , leg , loin , posterior , rump , thigh

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X