• /´hi:¸mæn/

    Thông dụng

    Danh từ
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) người đúng là khách mày râu, người xứng đáng là một trang tu mi nam tử

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    adjective
    macho * , male , manful , manly , mannish , muscular , potent , virile
    noun
    caveman , hunk * , macho man , man’s man , strong man , virile man

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X