• /hʌηk/

    Thông dụng

    Danh từ

    Miếng to, khúc to, khoanh to (bánh, thịt...)
    a hunk of bread
    một khoanh bánh mì to
    Gã đàn ông lực lưỡng

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X