• /´hedid/

    Thông dụng

    Tính từ

    Có ghi ở đầu (trang giấy...)
    Có đầu (dùng trong tính từ ghép)
    bald-headed teacher
    ông giáo hói đầu

    Chuyên ngành

    Cơ - Điện tử

    (adj) có đầu, có mũ

    Kinh tế

    có ghi ở đầu (trang giấy)
    có ghi ở đầu (trang giấy...)

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    Từ trái nghĩa

    adjective
    stopping , landed , disembarked

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X