• /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Tính từ

    Có hướng đi

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    có hướng
    directed graph
    đồ hình có hướng
    directed graph
    đồ thị có hướng
    directed group
    nhóm có hướng
    directed network
    mạng có hướng
    directed set
    tập hợp có hướng
    directed set
    tập (hợp) có hướng
    sum of directed line segments
    tổng các đoạn thẳng có hướng
    định hướng
    data directed
    định hướng dữ liệu
    directed graph
    đồ thị định hướng
    directed ray
    tia định hướng

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    Từ trái nghĩa

    adjective
    wandering , misdirected , vagrant

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X