• (đổi hướng từ Heartened)
    /ha:tn/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    ( (thường) + up) cổ vũ, động viên, làm cho phấn khởi
    a heartening news
    một tin tức rất phấn khởi

    Nội động từ

    To hearten up phấn khởi lên

    hình thái từ


    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X