• /hek´sægənəl/

    Thông dụng

    Tính từ

    Sáu cạnh

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    (thuộc) hình sáu góc

    Kỹ thuật chung

    hình lục giác
    hexagonal chord lattice
    lưới biên giàn hình lục giác
    lục giác
    hexagonal catenary network
    lưới dây lục giác
    hexagonal chord lattice
    lưới biên giàn hình lục giác
    hexagonal head
    đầu lục giác
    hexagonal head screw
    vít đầu lục giác
    hexagonal nomogram
    toán đồ lục giác
    hexagonal nut
    đai ốc lục giác
    hexagonal nut
    ốc lục giác
    hexagonal socket head screw
    vít đầu có lỗ vặn lục giác
    hexagonal square
    thước góc lục giác
    hexagonal system
    hệ lục giác
    hexagonal-head bolt
    bulông đầu lục giác
    nut, hexagonal
    đai ốc lục giác
    hình sáu cạnh
    sáu cạnh
    hexagonal bolt
    bulông (đầu) sáu cạnh
    hexagonal catenary network
    lưới dây sáu cạnh
    hexagonal head
    đầu sáu cạnh
    hexagonal head bolt
    bulông đầu sáu cạnh
    hexagonal nut
    đai ốc sáu cạnh
    hexagonal nut
    êcu sáu cạnh
    ordinary hexagonal nut
    đai ốc sáu cạnh thường

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X