-
Accrue
Bài từ dự án mở Từ điển Anh - Việt.
Thông dụng
Nội động từ
( + from) sinh ra (từ...), do... mà ra
- such difficulties always accrue from carelessness
- những khó khăn như vậy luôn do cẩu thả mà ra
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ