• /kə´tæstrəfi/

    Thông dụng

    Danh từ

    Tai ương, tai biến, thảm hoạ, tai hoạ lớn
    Kết thúc thê thảm; kết thúc của một vở bi kịch

    Chuyên ngành

    Điện tử & viễn thông

    hỏng hóc tai biến

    Kỹ thuật chung

    tai họa

    Kinh tế

    thảm họa
    catastrophe risk
    rủi ro thảm họa

    Địa chất

    tai biến, thảm họa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X