• /'ais'kould/

    Thông dụng

    Tính từ

    Rất lạnh, lạnh cứng
    ice-cold yoghurt
    sữa chua lạnh cứng

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    lạnh như băng

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    Từ trái nghĩa

    adjective
    burning hot , hot , warm

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X