• /´setlə/

    Thông dụng

    Danh từ

    Người giải quyết (vấn đề)
    Người khai hoang; người thực dân; người đến định cư, người đến lập nghiệp (trong một nước mới, đang phát triển)
    (từ lóng) đòn quyết định, lý lẽ quyết định, trận đánh ngã ngũ
    (vật lý) bề lắng

    Chuyên ngành

    Cơ - Điện tử

    Bình lắng, bể lắng

    Hóa học & vật liệu

    thiết bị gạn

    Xây dựng

    kẹp dùng nén khí

    Điện lạnh

    bể gạn

    Kỹ thuật chung

    bể chứa chất lắng

    Giải thích EN: A container for the partial separation of a mixture made by density difference.

    bể lắng
    centrifugal settler
    bể lắng ly tâm
    salt settler
    bể lắng muối

    Kinh tế

    di dân
    người di cư
    thiết bị lắng cặn (nhà máy đường)
    thùng lắng

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X