-
(đổi hướng từ Dangers)
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
nguy hiểm
- be a danger to
- gây nguy hiểm cho
- danger area
- khu vực nguy hiểm
- danger area
- vùng nguy hiểm
- danger indicator
- biển báo nguy hiểm
- danger point
- điểm nguy hiểm
- danger signal
- tín hiệu nguy hiểm
- danger warning
- báo hiệu nguy hiểm
- danger zone
- khu vực nguy hiểm
- danger zone
- vùng nguy hiểm
- electrical danger
- nguy hiểm về điện
- isolated danger mark
- cọc tiêu cách ly nguy hiểm
- radiation danger zone
- vùng bức xạ nguy hiểm
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- clouds , crisis , double trouble , dynamite , emergency , endangerment , exigency , exposure , hot potato , insecurity , instability , jeopardy , menace , peril , pitfall , possibility , precariousness , precipice , probability , risk , risky business , slipperiness , storm , thin ice , threat , uncertainty , venture , vulnerability , hazard , imperilment , adventure , difficulty , fear , imminence , impediment , skull and crossbones , snake in the grass , temerity
Từ trái nghĩa
noun
- care , carefulness , guard , preservation , safety , security , immunity , protection , safeguard , shelter
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ