• /¸impreg´neiʃən/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự thụ tinh, sự làm thụ thai; sự thụ thai
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự làm màu mỡ (đất đai); sự làm sinh sản
    Sự thấm nhuần, sự tiêm nhiễm
    Sự thấm đẫm; sự làm thấm đầy

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    tính xâm tán

    Điện lạnh

    sự nhúng tẩm

    Kỹ thuật chung

    sự ngấm
    sự ngâm tẩm
    sự thấm

    Giải thích EN: The process of soaking or treating one substance with another or forcing one substance into the porous spaces of another..

    Giải thích VN: Quá trình thấm hoặc xử lý chất bằng một chất khác hoặc cho một chất khác vào trong khu vực bị thủng của một chất khác.

    sự xâm nhiễm
    sự xâm tán

    Kinh tế

    sự làm cho mầu mỡ
    sự thấm

    Địa chất

    sự thấm, sự tẩm

    Các từ liên quan

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X