-
(đổi hướng từ Spaces)
Thông dụng
Danh từ
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
khoảng cách
- basic line space
- khoảng cách dòng cơ bản
- bucket space
- khoảng cách giữa cánh tuabin
- en space
- khoảng cách en
- fishing space
- khoảng cách nối của đường ray
- fixed space
- khoảng cách cố định
- guard space
- khoảng cách canh giữ
- Insert Em Space
- chèn khoảng cách Em
- Insert En Space
- chèn khoảng cách En
- interline space
- khoảng cách dòng
- interline space
- khoảng cách giữa các dòng
- line space
- khoảng cách giữa các dòng
- non-break space
- khoảng cách không ngắt
- proportional space
- khoảng cách cân đối
- proportional space
- khoảng cách có tỉ lệ (giữa các ký tự)
- Space (SP)
- khoảng cách giãn cách
- space between rails
- khoảng cách hai thanh ray
- space character
- ký tự khoảng cách
- space count
- số khoảng cách
- structural space
- khoảng cách cấu tạo
- thin space
- khoảng cách mỏng
- travelling space
- khoảng cách tới đất (cần trục)
- variable space font
- phông có khoảng cách thay đổi
- word space
- khoảng cách từ
khoảng
- air space
- khoảng trống
- annular space
- khoảng vành khuyên
- arachnoid space
- khoang nhện
- basic line space
- khoảng cách dòng cơ bản
- black space
- khoảng trống đen
- blank space
- khoảng trắng
- blank space
- khoảng trống
- bucket space
- khoảng cách giữa cánh tuabin
- buncher space
- khoảng tụ nhóm (klystron)
- bunching space
- khoảng tụ nhóm (klystron)
- cardiac space
- khoang tim
- cargo space
- khoang chở hàng
- cargo space
- khoang hàng (xe tải)
- cargo space
- khoang hàng hóa
- cargo space temperature
- nhiệt độ khoang hàng hóa
- catcher space
- khoang gom
- cathode black space
- khoảng tối âm cực
- cathode dark space
- khoảng tối catot
- chyle space
- khoang nhủ tráp
- clearance space
- khoảng không gian có hại
- confined space
- khoảng không hạn chế
- crawl space
- khoảng bò
- Crookes dark space
- khoảng tối Crookes
- dark space
- khoang tối
- dark space
- khoảng tối
- dead space
- khoảng trống có hại
- deformation space
- khoảng biến dạng
- disk space
- khoảng nhớ ở đĩa
- display space
- khoảng hiển thị
- drift space
- khoảng trôi
- economy of space
- sự tiết kiệm khoảng trống
- empty space
- khoảng trống
- en space
- khoảng cách en
- epicerebral space
- khoang trên não
- epidural space
- khoang trên màng cứng
- exhausted space
- khoảng chân không
- expansion space
- khoảng (không) giãn nở
- faraday dark space
- khoảng tối Faraday
- filling space
- khoảng nạp
- fishing space
- khoảng cách nối của đường ray
- fixed space
- khoảng cách cố định
- floor space
- khoảng sàn
- free space
- khoảng không gian tự do
- guard space
- khoảng cách canh giữ
- half-space
- nửa khoảng
- Hittorf dark space
- khoảng tối Hittorf
- idle space
- khoảng trống có hại
- Insert Em Space
- chèn khoảng cách Em
- Insert En Space
- chèn khoảng cách Em
- Inter-Frame Space (IFS)
- khoảng trống giữa các khung
- inter-space
- khoảng trống
- interaction space
- khoảng tương tác
- intercellular space
- khoang giun bào
- interfascial space
- khoang giun bó
- interline space
- khoảng cách dòng
- interline space
- khoảng cách giữa các dòng
- intermediate space
- khoảng trung gian
- intervillous space
- khoang giun núi, rau thai
- jacked space
- khoảng gia nhiệt
- jacked space
- khoảng vỏ bọc
- jacket space
- khoảng không giữa hai vỏ
- line space
- khoảng cách giữa các dòng
- luggage space
- khoang hành lý
- lymph space
- khoang bạch huyết
- metric of a space metric
- metric của một khoảng không gian
- mined space
- khoảng đã khai thác
- modular coordinating space
- khoảng điều hợp môđun
- non-break space
- khoảng cách không ngắt
- nonreserved space
- khoảng đường không dành riêng
- noxious space
- khoảng trống có hại
- NSP (numberedspace character)
- ký tự khoảng trống bằng không
- numeric space character
- ký tự khoảng trống bằng số
- outer space
- khoảng không vũ trụ
- packing space
- khoảng đệm
- perforated space posterin
- khoang thủng sau
- perineal space deep
- khoang đáy chậu sâu
- periodontal space
- khoảng quanh răng
- perivascular space
- khoang quanh mạch
- pluvial space of watering filter
- khoảng nước rơi của thiết bị tưới
- prezonular space
- khoang trước dây treo zin
- proportional space
- khoảng cách cân đối
- proportional space
- khoảng cách có tỉ lệ (giữa các ký tự)
- quarter landing (quarter-space landing)
- chiếu nghỉ ở khoảng 1
- quarter-space landing
- chiếu nghỉ ở khoảng 1
- reachable space
- khoảng có thể đạt tới
- refrigerant space
- khoang chứa môi chất lạnh
- refrigerated cargo space
- khoang lạnh trên tàu
- required space
- khoảng trống cần có
- required space character
- ký tự khoảng trống cần có
- retrobulbar space
- khoang sau hành mắt
- retroperitoneal space
- khoang sau màng bụng
- RSP (requiredspace character)
- ký tự khoảng trống cần có
- RSP (requiredspace character)
- ký tự khoảng trống theo yêu cầu
- SDM (space-division multiplexing)
- sự dồn kênh chia khoảng
- SDM (space-division multiplexing)
- sự truyền đa kênh phân khoảng
- sediment space
- khoảng lắng cặn
- service space
- khoang kỹ thuật
- setback space
- khoảng lùi
- shelf space
- khoảng trên giá
- silt storage space
- khoang chứa bùn cặn
- Space (SP)
- khoảng cách giãn cách
- Space Across
- cách khoảng ngang
- space between characters
- khoảng trống giữa hai ký tự
- space between paragraphs
- khoảng trống giữa hai đoạn văn
- space between rails
- khoảng cách hai thanh ray
- space capsule
- khoang trở về được
- space capsule
- khoang kín vũ trụ
- space character
- ký tự khoảng cách
- space count
- số khoảng cách
- Space Delimited File (SDF)
- tệp được phân cách bằng khoảng trống
- space division multiplex
- sự dồn kênh phân khoảng
- space division switching
- bộ chuyển mạch phân khoảng
- space division switching
- sự chuyển mạch phân khoảng
- space division switching system
- hệ thống chuyển mạch phân khoảng
- space division system
- hệ thống phân khoảng
- space factor
- hệ số khoảng hở
- space for perambulator storage
- khoang để xe nôi trẻ em
- space heating
- sưởi khoảng không gian lớn
- space occupied
- khoảng choán chỗ
- space of time
- khoảng thời gian
- space suppression
- sự loại bỏ khoảng (trắng)
- space switch
- bộ chuyển mạch phân khoảng
- space switch
- sự chuyển mạch phân khoảng
- space taken up
- khoảng choán chỗ
- space vacuum
- khoảng trống không gian
- space-division multiplexing (SDM)
- sự dồn kênh phân khoảng
- space-hold
- giữ khoảng
- space-sick
- bị say khoảng không
- state space
- khoảng trống tính trạng
- steam space
- khoảng chứa hơi
- steam space
- khoảng hơi nước
- steam space
- khoảng nạp hơi
- structural space
- khoảng cách cấu tạo
- subarachnoid space
- khoảng dưới nhện
- subfloor space
- khoảng sàn lót
- subhepatic space
- khoang dưới gan
- subumbilical space
- khoang dưới rốn
- table space
- khoảng trống bảng
- thin space
- khoảng cách mỏng
- travelling space
- khoảng cách tới đất (cần trục)
- unit space
- khoảng đơn vị
- usable storage space
- khoang bảo quản hữu ích
- vacuum space
- khoảng chân không
- variable space font
- phông có khoảng cách thay đổi
- virtual space
- khoảng ảo
- void space
- khoảng trống
- void space
- khoảng hở
- wake space
- khoảng dòng đuôi
- waste space
- khoảng chứa nước thải
- water jacket space
- khoảng rỗng của áo nước
- white space
- khoảng trắng
- white space
- khoảng trống
- white space count program
- chương trình đếm khoảng trắng
- word space
- khoảng cách từ
khoảng trống
- black space
- khoảng trống đen
- dead space
- khoảng trống có hại
- economy of space
- sự tiết kiệm khoảng trống
- idle space
- khoảng trống có hại
- Inter-Frame Space (IFS)
- khoảng trống giữa các khung
- noxious space
- khoảng trống có hại
- NSP (numberedspace character)
- ký tự khoảng trống bằng không
- numeric space character
- ký tự khoảng trống bằng số
- required space
- khoảng trống cần có
- required space character
- ký tự khoảng trống cần có
- RSP (requiredspace character)
- ký tự khoảng trống cần có
- RSP (requiredspace character)
- ký tự khoảng trống theo yêu cầu
- space between characters
- khoảng trống giữa hai ký tự
- space between paragraphs
- khoảng trống giữa hai đoạn văn
- Space Delimited File (SDF)
- tệp được phân cách bằng khoảng trống
- space vacuum
- khoảng trống không gian
- state space
- khoảng trống tính trạng
- table space
- khoảng trống bảng
khoảng không
- clearance space
- khoảng không gian có hại
- confined space
- khoảng không hạn chế
- expansion space
- khoảng (không) giãn nở
- free space
- khoảng không gian tự do
- jacket space
- khoảng không giữa hai vỏ
- metric of a space metric
- metric của một khoảng không gian
- outer space
- khoảng không vũ trụ
- space heating
- sưởi khoảng không gian lớn
- space-sick
- bị say khoảng không
không gian
- action space
- không gian tác động
- action space
- không gian tác dụng
- address space
- không gian địa chỉ
- Address Space Manager (ASM)
- bộ quản lý không gian địa chỉ
- adjoint space
- không gian liên hợp
- adjunct space
- không gian phụ hợp
- affine connected space
- không gian liên thông affin
- affine space
- không gian affin
- affine space
- không gian afin
- affinely connected space
- không gian liên thông tin
- air circulating space
- không gian tuần hoàn gió
- air circulation space
- không gian tuần hoàn gió
- air conditioned space [enclosure]
- không gian được điều hòa
- air space
- không gian lãng không
- air-space vehicle
- con tàu không gian
- air-space vehicle
- con thoi không gian
- annular space
- không gian dạng vòng
- antipodal space station
- đài không gian đối cực
- application of Space Techniques Relating to Aviation-ASTRA
- áp dụng kỹ thuật không gian vào ngành hàng không
- architectural space
- không gian kiến trúc
- assembly space
- không gian lắp ráp
- associated address space
- không gian địa chỉ kết hợp
- available file space
- không gian tập tin khả dụng
- back radiation to free space
- bức xạ được gửi vào không gian
- banach's space
- không gian banach
- barrelled space
- không gian thùng
- base (ofa topological space at a point x)
- cơ sở của một không gian tôpô tại điểm x
- base (ofa topological space)
- cơ sở của một không gian tôpô
- base space
- không gian cơ sở
- beaffine space
- không gian song afin
- bi-affine space
- không gian song affin
- blast into space
- phóng (vào vũ trụ không gian)
- body in space
- vật thể trong không gian
- bornological space
- không gian bornologic
- bornological space
- không gian chặn đóng
- boundedly closed space
- không gian chặn đóng
- building space
- không gian xây dựng
- bundle space
- không gian phân thớ
- bundle space
- không gian phần thớ
- bytes space
- không gian byte
- C space
- không gian C
- Cartesian space
- không gian Euclid
- Cartesian space
- không gian Ơclit
- CASS (commonaddress space section)
- phần không gian địa chỉ chung
- centred affine space
- không gian affin có tâm
- centred affine space
- không gian afit có tâm
- character space
- không gian ký tự
- circulation space
- không gian lưu thông
- class space
- không gian các lớp
- classifying space
- không gian phân loại
- clear space
- không gian tĩnh
- clear space
- không gian tự do
- clearance space
- khoảng không gian có hại
- clearance space
- không gian có hại
- closed space module
- khối không gian kín
- closed space module
- môđun không gian kín
- coded image space
- không gian hình ảnh mã hóa
- color space
- không gian màu
- colour space
- không gian màu
- common address space section (CASS)
- phần không gian địa chỉ chung
- compact metric space
- không gian mêtric compact
- compact space
- không gian compac
- compact space
- không gian Compact
- compactness of space planning
- sự hợp khối quy hoạch không gian
- complete metric space
- không gian mêtric đầy đủ
- complete space
- không gian đủ
- completely regular space
- không gian hoàn toàn chính qui
- completely regular space
- không gian hoàn toàn chính quy
- completion (ofa space)
- bổ sung (của một không gian)
- completion of a space
- sự bổ sung một không gian
- compression space
- không gian nén
- conditioned space
- không gian được điều hòa
- configuration space
- không gian cấu hình
- confined space
- không gian hạn chế
- conjugate space
- không gian liên hợp
- connected space
- không gian liên thông
- contact space
- không gian tiếp xúc
- contractible space
- không gian co rút được
- control space
- không gian điều khiển
- convex space
- không gian lồi
- cooled space
- không gian được làm lạnh
- cooling space
- không gian lạnh
- correlation in space
- phép đối xạ trong không gian
- coset space
- không gian các lớp
- cosmic space
- không gian vũ trụ
- coverage area (ofa space station)
- vùng của trạm không gian
- covering space
- không gian phủ
- curve in space
- đường cong trong không gian
- curved space
- không gian cong
- data space
- không gian dữ liệu
- dead space
- không gian chết
- dead-air space
- không gian tù đọng
- decomposition space
- không gian phân hoạch
- deep space
- không gian sâu thẳm
- deep space
- không gian xa xôi
- defect of a semi non Euclidian space
- khuyết số của một không gian nửa phi Ơclít
- defect of a semi-Euclidian space
- khuyết của một không gian nửa Ơclít
- defect of a space
- số khuyết của một không gian
- deficiency (defect) of a semi-Euclidian space
- số khuyết của một không gian nửa Ơclít
- device space
- không gian thiết bị
- dimension (ofa space)
- số chiều (của một không gian)
- discrete metric space
- không gian metric rời rạc
- discrete space
- không gian rời rạc
- disk space
- không gian đĩa
- display space
- không gian hiển thị
- dual vector space
- không gian vectơ đối ngẫu
- earth-to-space direction
- hướng trái đất-không gian
- earth-to-space path
- đường trái đất-không gian
- elastic half-space
- nửa không gian đàn hồi
- elliptic space
- không gian eliptic
- elliptic space
- không gian elliptic
- elliptical space
- không gian eliptic
- enclosed space
- không gian khép kín
- end of a space
- điểm cuối của một không gian
- Environmental Remote Sensing Unit (BritishAerospace Space Systems, Ltd) (ERSUN)
- Khối cảm nhận môi trường từ xa (Hệ thống không gian vũ trụ Anh Quốc)
- ESA (EuropeanSpace Agency)
- cơ quan không gian châu âu
- Euclidean space
- không gian Euclid
- euclidian space
- không gian ơclit
- European Space Agency (ESA)
- cơ quan không gian châu âu
- European Telephony Numbering Space (ETNS)
- Không gian đánh số điện thoại châu Âu
- expansion space
- khoảng (không) giãn nở
- eye space
- không gian mắt
- factor-vectorial space
- không gian vectơ thương
- far space
- không gian xa xăm
- fast chill space
- không gian làm lạnh nhanh
- fibre space
- không gian phân thớ
- finite dimensional space
- không gian hữu hạn chiều
- finite space
- không gian hữu hạn
- flat address space
- không gian địa chỉ phẳng
- flat space
- không gian dẹt
- four-dimensional space
- không gian bốn chiều
- free space
- khoảng không gian tự do
- free space
- không gian tự do
- free space (ona disk)
- không gian trống
- Free Space Loss (FSL)
- suy hao trong không gian tự do
- freshet's space
- không gian fơrêsê
- generalized space
- không gian suy rộng
- green space
- không gian xanh
- guard space
- không gian chắn
- habitable space
- không gian ở
- half-space
- bán không gian
- half-space
- nửa không gian
- Hilbert space
- không gian Hilbert
- home address space
- không gian địa chỉ gốc
- homogeneous space
- không gian thuần nhất
- housing space
- không gian nhà ở
- humidified space
- không gian được làm ẩm
- hyperbolic space
- không gian hipebolic
- hyperbolic space
- không gian hiperbolic
- hyperbolic space
- không gian hypebolic
- image space
- không gian ảnh
- image storage space
- không gian nhớ hình ảnh
- impedance of free space
- trở kháng của không gian tự do
- impedance of free space
- trở kháng không gian tự do
- inclination of a line in the space
- góc nghiêng của đường thẳng trong không gian
- index of a pseudo-euclidian space, of a non-euclidian space
- chỉ số của một không gian giả ơclit
- indiscrete space
- không gian rời rạc
- insulated room [space]
- không gian cách nhiệt
- insulated space
- không gian cách nhiệt
- insulating space
- không gian cách nhiệt
- interaction space
- không gian tương tác
- interior space
- không gian bên trong
- interstellar space
- không gian liên sao
- interstellar space
- không gian vũ trụ
- isolated space
- không gian cô lập
- isometric space
- không gian đẳng cự
- k-space
- không gian k
- kitchen-sanitary space unit
- khối (không gian) vệ sinh-bếp
- lacunary space
- không gian hổng
- lading space
- buồng [không gian] chất tải
- lattice space
- mạng tinh thể không gian
- lens space
- không gian thấu kính
- limit (intopological space)
- giới hạn (trong không gian tôpô)
- lindeduffs space
- không gian Linđơlốp
- linear group of vectorial space
- nhóm tuyến tính của một không gian vectơ
- linear metric space
- không gian mêtric tuyến tính
- linear space
- không gian tuyến tính
- linear topological space
- không gian tôpô tuyến tính
- livable space
- không gian ở đựoc
- living space
- không gian ở
- living space volume
- không gian ở
- load bearing space module
- khối không gian chịu lực
- load bearing space module
- môdun không gian chịu lực
- loading space
- không gian chất tải
- locally compact space
- không gian compắc địa phương
- locally connected space
- không gian liên thông
- locally convex space
- không gian lồi cục bộ
- location in space
- vị trí trong không gian
- loop space
- không gian các nút
- low-temperature space
- không gian nhiệt độ thấp
- machine space point
- điểm không gian máy
- magnetic space constant
- hằng số không gian từ
- mathematical space
- không gian toán học
- measurable space
- không gian đo được
- measure space
- không gian đo độ
- measure space
- không gian có độ đo
- memory address space
- không gian địa chỉ bộ nhớ
- memory space
- không gian bộ nhớ
- metric of a space
- metric của một không gian
- metric of a space metric
- metric của một khoảng không gian
- metric space
- không gian metric
- metric space of continuous function
- không gian metric các hàm số liên tục
- Minkowski space
- không gian Minkowski
- modular space
- không gian mođula
- motion in a space
- chuyển động trong không gian
- motion in a space
- sự chuyển động trong không gian
- multiple virtual address space
- không gian đa địa chỉ ảo
- n-dimensional space
- không gian n chiều
- near-Earth space station
- dải không gian gần trái đất
- neighbourhood space
- không gian lân cận
- nested address space
- không gian địa chỉ lồng nhau
- Non-Euclidian space
- không gian phi ơclit
- non-modular space
- không gian không mođula
- normal space
- không gian chuẩn tắc
- normed space
- không gian định chuẩn
- null space (ofa linear transformation)
- không gian không hạch
- object space
- không gian đối tượng
- object space
- không gian vật
- occupied space
- không gian bị chiếm giữ
- one-dimensional space
- không gian một chiều
- open space
- không gian hở
- open space
- không gian hở (lộ thiên)
- open space
- không gian mở
- open space
- không gian tự do
- open space module
- blốc không gian hở
- open space module
- khối không gian hở
- operating space
- không gian điều hành
- operating space agency
- cơ quan không gian điều hành
- orientation of space
- sự định hướng không gian
- outer space
- không gian ngoài khí quyển
- outer space
- không gian vũ trụ
- packing space
- không gian nạp
- parabolic space
- không gian parabolic
- paracompact space
- không gian paracompac
- paracompact space
- không gian paracopact
- parking space
- không gian đỗ xe
- perpendicular space
- không gian trực giao
- phase space
- không gian pha
- phase-space distribution
- phân bố không gian pha
- physical space
- không gian vật lý
- piling space
- không gian chất hàng
- piling space
- không gian chất hàng (kiểu xếp tầng)
- policy space
- không gian các chiến lược
- presentation space
- không gian biểu diễn
- primitive space
- không gian gốc
- primitive space
- không gian cơ bản
- private address space
- không gian điạ chỉ riêng
- private open space
- không gian mở của tư nhân
- product space
- không gian tích
- projective space
- không gian xạ ảnh
- proximity space
- không gian lân cận
- pseudo-Euclidian space
- không gian giả Euclid
- pseudo-Euclidian space
- không gian giả Ơclit
- pseudometric space
- không gian giả mêtric
- pseudoriemanian space
- không gian giả Riơman
- pseudos spherical space
- không gian giả cầu
- pseudospherical space
- không gian giả cầu
- public open space
- không gian mở công cộng
- public space
- không gian công cộng
- quasinormed space
- không gian tựa chuẩn
- quintuple space
- không gian năm chiều
- quotient space
- không gian thương
- rational space
- không gian hữu tỷ
- ray space
- không gian các tia
- rays space
- không gian các tia
- real address space
- không gian địa chỉ thực
- real space
- không gian thực
- real vector space
- không gian vectơ thực
- reflaxive space
- không gian phản xạ
- reflexive space
- không gian phản xạ
- regular space
- không gian chính quy
- representation space
- không gian biểu diễn
- ring-like space
- không gian có dạng vành
- rise time (space)
- thời điểm xuất hiện (của một vật thể không gian)
- s-COMPACT SPACE
- không gian s compăc
- sample space
- không gian mẫu
- scattered back into space
- được phát lại vào không gian
- screen space
- không gian màn hình
- secondary address space
- không gian địa chỉ thứ cấp
- secondary space allocation
- cấp thêm không gian phụ
- segmented address space
- không gian địa chỉ phân đoạn
- self-supporting space module
- blốc (không gian) tự chịu lực
- separable metric space
- không gian mêtric tách được
- separable space
- không gian tách được
- separated space
- không gian Hausdorff
- separated space
- không gian tách
- sequence space
- không gian các dãy
- session address space
- không gian địa chỉ giao tiếp
- signal space
- không gian các tín hiệu
- signal space
- không gian tín hiệu
- simply harmonic space
- không gian điều hòa đơn
- skew-metric space
- không gian metric lệnh
- skew-metric space
- không gian với metric lệch
- sobolev's space
- không gian Sôbôlép
- solar space
- không gian quanh mặt trời
- space (grid) cell
- ô mạng không gian (của kết cấu lưới)
- space allocation
- phân bố không gian
- space arrangement
- giải pháp hình khối-không gian
- space arrangement
- sự tổ chức không gian
- space axiom
- tiên đề không gian
- space axiom
- tiền đề không gian
- space charge
- diện tích không gian
- space charge
- điện tích không gian
- space charge compensation
- sự bù điện tích không gian
- space coherence
- tính phù hợp không gian
- space communication
- sự truyền không gian
- space composition
- bố cục không gian
- space composition
- sự bố trí không gian
- space conditioning
- sự không gian hóa
- space configuration
- hình dạng không gian
- space coordinate
- tọa độ không gian
- space correlation coefficient
- hệ số tương quan không gian
- space cryogenics
- kỹ thuật lạnh không gian
- space current
- dòng không gian
- space design
- thiết kế không gian
- space diagonal bar
- thanh chéo không gian
- space discharge effect
- hiệu ứng điện tích không gian
- space diversity
- sự phân tập vị trí (không gian)
- space diversity reception
- thu phân tập không gian
- space division
- phân chia không gian
- Space Division Multiple Access (SDMA)
- đa truy nhập phân chia theo không gian
- Space Division Multiplexing (SDM)
- ghép kênh chia không gian, ghép kênh theo không gian
- space energy converter
- bộ đổi năng lượng không gian
- space environment
- môi trường không gian
- space expand key
- phím mở rộng không gian
- space factor
- hệ số không gian (ở một cuộn dây, ở lõi sắt từ)
- space formation
- sự tạo hình không gian
- space frame
- kết cấu không gian
- space frame
- khung không gian
- space frame system
- hệ khung không gian
- space framed bent
- mạng khung không gian
- space framework
- kết cấu không gian
- space framework
- khung không gian
- space framework
- giàn không gian
- space graphics
- đồ họa không gian
- space grid
- lưới không gian
- space grid structural joint
- nút cấu tạo mạng không gian
- space grid structural joint
- mối nối cấu tạo mạng không gian
- space grid system
- hệ kết cấu mạng không gian
- space grid threaded polyhedral connector
- mối nối ren mạng không gian đa diện
- space grid welding sphere connector
- mối nối hàn mạng không gian hình cầu
- space group
- nhóm không gian
- space heating
- sưởi ấm không gian
- space heating
- sưởi khoảng không gian lớn
- space heating
- sưởi không gian lớn
- space imagination
- sự hình dung không gian
- space information system
- hệ thông tin không gian
- space lattice
- lưới không gian
- space lattice
- mạng không gian
- space link
- sự liên lạc vũ trụ (không gian)
- space management
- quản lý không gian
- space management
- sự quản lý không gian (lưu trữ)
- space management integration
- phép tích phân không gian
- space manager
- người quản lý không gian (lưu trữ)
- space marking
- vạch dấu trong không gian
- space mission
- chuyến bay không gian
- space model
- mẫu không gian
- space modular grid
- lưới môđun không gian
- space monitoring
- sự kiểm tra không gian
- Space Network (SN)
- mạng không gian
- space object
- đối tượng (trong) không gian
- space of continuous function
- không gian có hàm số liên tục
- space of continuously differentiable function of order K
- không gian các hàm khả vi liên tục cấp K
- space of function with bounded variation
- không gian hàm với biến số giới hạn
- space of infinitely differentiable function
- không gian các hàm khả vi vô hạn
- space operation
- sự khai thác không gian
- space perception
- cảm giác không gian
- space perception
- sự thụ cảm không gian
- space perspective
- phép phối cảnh không gian
- space planning
- quy hoạch không gian
- space planning
- tạo hình không gian
- space pointer
- con trỏ không gian (lưu trữ)
- space position
- vị trí trong không gian
- space probe
- trạm thám sát không gian
- space requirements
- nhu cầu không gian phòng
- space research
- sự nghiên cứu không gian
- space research earth station
- đài trái đất nghiên cứu không gian
- space research service
- dịch vụ nghiên cứu không gian
- space research system
- hệ thống nghiên cứu không gian
- space segment
- phạm vi không gian
- space shot
- sự bắng không gian (vào)
- space shuttle
- con thoi không gian
- space simulation facility
- phòng mô phỏng không gian
- space state
- trạng thái không gian
- space station
- đài không gian
- space station
- trạm không gian
- space structural system with crossed lattice girders
- hệ kết cấu không gian mạng dầm giao nhau
- space structures
- kết cấu không gian
- Space Switch Module (SSM)
- môđun chuyển mạch không gian
- space system
- hệ không gian
- space technology
- kỹ thuật không gian
- Space Technology Programme-STP
- chương trình kỹ thuật không gian
- space telecommunication service
- dịch vụ viễn thông không gian
- space tracking
- sự bám sát không gian
- space tracking
- sự theo dõi không gian
- Space Tracking and Data Acquisition Network
- mạng lưới thu dữ liệu và theo dõi không gian
- space transportation system
- hệ vận chuyển không gian
- Space Transportation System-STS
- hệ thống vận chuyển không gian
- Space Transportation System-STS
- hệ thống vận tải không gian
- space truss
- giàn không gian
- space vacuum
- khoảng trống không gian
- space variable
- biến không gian
- space vector
- vectơ không gian
- space velocity
- tốc độ dòng chảy trong không gian
- space wave
- sóng không gian
- space wave
- sóng không gian (một phần của sóng đất)
- space with affine connection
- không gian liên thông affin
- space-bound
- bị giới hạn bởi không gian
- space-bound
- liên kết không gian
- space-bound
- gắn với không gian
- space-centered
- tâm không gian
- space-centred
- tâm không gian
- space-charge grid
- lưới điện tích không gian
- space-charge layer
- lớp điện tích không gian
- space-charge region
- miền điện tích không gian
- space-erectable antenna
- dây trời trong không gian
- space-erectable antenna
- ăng ten trong không gian
- space-exploration
- thám hiểm (không gian) vũ trụ
- space-grid module
- môđun mạng không gian
- space-like
- loại không gian
- space-like vector
- vectơ loại không gian
- space-planning
- bố cục không gian
- space-planning module
- môđun thiết kế không gian
- space-SP
- không gian SP
- space-space system
- hệ thống trái đất-không gian
- Space-Time-Space (STS)
- Không gian-Thời gian-Không gian
- space-time-space network
- mạng không gian-thời gian-không gian
- spectral space
- không gian phổ
- spectral space
- không gian vô tuyến
- spherical space
- không gian cầu
- spin-space
- không gian spin
- stagnant space
- không gian tù đọng
- state space
- không gian trạng thái
- steam space
- không gian hơi nước
- stress space
- không gian ứng suất
- structure in space
- kết cấu không gian
- structure of space
- kết cấu không gian
- structure space of a ring
- không gian cấu trúc của một vành
- subprojective space
- không gian xạ ảnh dưới
- symmetric space
- không gian đối xứng
- symplectic space
- không gian đơn hình
- system space
- không gian hệ thống
- table space
- không gian bảng
- thin-walled space system
- hệ không gian thành mỏng
- three-dimensional space
- không gian ba chiều
- tight working space
- không gian làm việc chật hẹp
- time space
- thời-không gian
- time-space diagram
- sơ đồ thời gian-không gian
- time-space structure of rainfall
- cấu trúc không gian của mưa
- time-space-time network
- mạng thời gian-không gian-thời gian
- title flight (spaceshuttle)
- chuyến bay trên tầng quỹ đạo (con thoi không gian)
- title flight (spaceshuttle)
- phi vụ trên tầng quỹ đạo (con thoi không gian)
- topolocally complete space
- không gian đủ topo
- topological space
- không gian pôtô
- topological space
- không gian topo
- topologically complete space
- không gian đủ topo
- topology of a space
- tôpô của một không gian
- torsion of a space curve at a point
- độ xoắn đường cong trong không gian tại một điểm
- total space of fibration
- không gian toàn phần của phân nhớ
- totally imbedded space
- không gian bị nhúng hoàn toàn
- two-dimensional space
- không gian hai chiều
- two-way Earth-to-space path
- đường đi về trái đất-không gian
- ultra non-euclidian space
- không gian siêu phi Ơclit
- uniform space
- không gian đều
- unit of space planning
- đơn vị quy hoạch không gian
- unitary space
- không gian unita
- unrefrigerated room (space)
- phòng (không gian) không được làm lạnh
- usable storage space
- không gian bảo quản hữu ích
- user space
- không gian người dùng
- vector space
- không gian tuyến tính
- vector space
- không gian vectơ
- ventilated space
- không gian (phòng) có thông gió
- ventilated space
- không gian có thông gió
- virtual address space
- không gian địa chỉ ảo
- virtual space
- không gian ảo
- virtual space (e.g. in computer graphics)
- không gian ảo
- volume in phase space
- thể tích trong không gian pha
- work space
- không gian làm việc
- working space
- không gian làm việc
- world space
- không gian độc lập
- world space
- không gian vũ trụ
- zero storage space
- không gian (buồng) bảo quản ở dưới 00F
không gian vũ trụ
- Environmental Remote Sensing Unit (BritishAerospace Space Systems, Ltd) (ERSUN)
- Khối cảm nhận môi trường từ xa (Hệ thống không gian vũ trụ Anh Quốc)
- space-exploration
- thám hiểm (không gian) vũ trụ
phòng
- blast into space
- phóng (vào vũ trụ không gian)
- fixed space font
- phông chữ đều
- insulated room [space]
- phòng cách nhiệt
- insulated space
- phòng cách nhiệt
- kitchen-dining room space unit
- blốc nhà bếp-phòng ăn
- kitchen-dining room space unit
- khối nhà bếp-phòng ăn
- neorefrigerated space
- phòng không được làm lạnh
- plenum chamber (space)
- phòng hòa trộn
- service space
- phòng kỹ thuật
- space air
- không khí trong phòng
- space air cooler
- giàn lạnh trong phòng
- space heater
- lò sưởi trong phòng
- space launch
- sự phóng tàu vũ trụ
- space requirements
- nhu cầu dung tích phòng
- space requirements
- nhu cầu không gian phòng
- space shot
- sự phóng tàu vũ trụ
- space simulation
- mô phỏng (điều kiện) trong vũ trụ
- space simulation
- sự mô phỏng (điều kiện trong) vũ trụ
- space simulation chamber
- phòng mô phỏng vũ trụ
- space simulation facility
- phòng mô phỏng không gian
- space thermostat
- máy điều nhiệt phòng
- space thermostat
- rơle nhiệt độ phòng
- space thermostat
- tecmostat phòng
- space-saving spare wheel
- bánh xe dự phòng
- storage room space
- dung tích phòng bảo quản
- storage room space
- thể tích (dung dịch) phòng bảo quản
- storage room space
- thể tích phòng bảo quản
- unrefrigerated room (space)
- phòng (không gian) không được làm lạnh
- unrefrigerated space
- phòng không được làm lạnh
- variable space font
- phông có khoảng cách thay đổi
- ventilated space
- không gian (phòng) có thông gió
- ventilated space
- phòng có thông gió
rỗng
- character space
- độ rộng ký tự
- generalized space
- không gian suy rộng
- space expand key
- phím mở rộng không gian
- volume of intergranular soil space
- thể tích kẽ rỗng của đất
- water jacket space
- khoảng rỗng của áo nước
trống
- air space
- khoảng trống
- black space
- khoảng trống đen
- blank space
- khoảng trống
- body in space
- vật thể trong không gian
- body in space
- vật thể trong vũ trụ
- correlation in space
- phép đối xạ trong không gian
- curve in space
- đường cong trong không gian
- dead space
- khoảng trống có hại
- distributed free space
- vùng trống phân phối
- economy of space
- sự tiết kiệm khoảng trống
- empty space
- khoảng trống
- free space (ona disk)
- không gian trống
- Free Space Loss (FSL)
- suy hao trong không gian tự do
- idle space
- khoảng trống có hại
- inclination of a line in the space
- góc nghiêng của đường thẳng trong không gian
- Inter-Frame Space (IFS)
- khoảng trống giữa các khung
- inter-space
- khoảng trống
- interior space
- không gian bên trong
- Lidar In-space Technology Experiment (LITE)
- Thử nghiệm công nghệ Lidar trong vũ trụ
- limit (intopological space)
- giới hạn (trong không gian tôpô)
- location in space
- vị trí trong không gian
- mark-space ratio
- tỷ lệ dấu và trống
- motion in a space
- chuyển động trong không gian
- motion in a space
- sự chuyển động trong không gian
- noxious space
- khoảng trống có hại
- NSP (numberedspace character)
- ký tự khoảng trống bằng không
- numeric space character
- ký tự khoảng trống bằng số
- object in space
- vật thể trong vũ trụ
- recreation space
- hành lang ra chơi (trong trường học)
- required space
- khoảng trống cần có
- required space character
- ký tự khoảng trống cần có
- RSP (requiredspace character)
- ký tự khoảng trống cần có
- RSP (requiredspace character)
- ký tự khoảng trống theo yêu cầu
- space air
- không khí trong nhà
- space air
- không khí trong phòng
- space air cooler
- giàn lạnh trong phòng
- space air distribution
- sự thông gió trong nhà
- space between characters
- khoảng trống giữa hai ký tự
- space between paragraphs
- khoảng trống giữa hai đoạn văn
- space character
- ký tự trống
- Space Delimited File (SDF)
- tệp được phân cách bằng khoảng trống
- space heater
- lò sưởi trong phòng
- space heater
- thiết bị sưởi trong nhà
- space heating
- sự sưởi trong nhà
- space heating appliance
- thiết bị sưởi trong nhà
- space inside
- thể tích trong
- space marking
- vạch dấu trong không gian
- space microclimate
- vi khí hậu trong nhà
- space object
- đối tượng (trong) không gian
- space position
- vị trí trong không gian
- space simulation
- mô phỏng (điều kiện) trong vũ trụ
- space simulation
- sự mô phỏng (điều kiện trong) vũ trụ
- space temperature
- nhiệt độ trong nhà
- SPACE type
- kiểu SPACE (trong ngôn ngữ Pascal)
- space vacuum
- khoảng trống không gian
- space velocity
- tốc độ dòng chảy trong không gian
- space-erectable antenna
- dây trời trong không gian
- space-erectable antenna
- ăng ten trong không gian
- speed of light in empty space
- vận tốc ánh sáng trong chân không
- state space
- khoảng trống tính trạng
- table space
- khoảng trống bảng
- torsion of a space curve at a point
- độ xoắn đường cong trong không gian tại một điểm
- void space
- khoảng trống
- volume in phase space
- thể tích trong không gian pha
- white space
- khoảng trống
- white space delimiter
- phân cách bằng ký tự trống
- window space
- mặt lắp kính (trong cửa sổ)
vùng
- address space
- vùng địa chỉ
- address space control mode
- chế độ điều khiển vùng địa chỉ
- address space identifier (ASID)
- ký hiệu nhận dạng vùng địa chỉ
- address space manager (ASM)
- chương trình quản lý vùng địa chỉ
- air space
- vùng trời lãnh không
- ASID (addressspace identifier)
- ký hiệu nhận dạng vùng địa chỉ
- ASM (addressspace manager)
- chương trình quản lý vùng địa chỉ
- cathodic space
- vùng âm cực
- cathodic space
- vùng catot
- controlled working space language (CWOSL)
- ngôn ngữ vùng làm việc có điều khiển
- coverage area (ofa space station)
- vùng của trạm không gian
- cowsel (controlledworking space language)
- ngôn ngữ vùng làm việc điều khiển
- daily space management
- sự quản vùng hàng ngày
- data space
- vùng dữ liệu
- dead space
- vùng chết
- dead space
- vùng không bắt
- dead water space
- vùng nước bất động
- dead water space
- vùng nước không chảy
- dead water space
- vùng nước tù
- display space
- vùng hiển thị
- distributed free space
- vùng trống phân phối
- Dual Address Space (DAS)
- vùng địa chỉ kép
- Faraday dark space
- vùng tối Faraday
- flat address space
- vùng địa chỉ phẳng
- free space
- vùng tự do
- free space administration
- sự quản trị vùng tự do
- image space
- vùng ảnh
- main storage dump space
- vùng kết xuất bộ nhớ chính
- master address space
- vùng địa chỉ chính
- memory address space
- vùng địa chỉ bộ nhớ
- memory space
- vùng bộ nhớ
- multiple-address space
- vùng nhiều địa chỉ
- nested address space
- vùng địa chỉ lồng nhau
- object space
- vùng đối tượng
- open space
- vùng đất đã khai thác
- operating space
- vùng hiển thị
- parameter space
- vùng tham số
- picture space
- vùng hình
- presentation space
- vùng trình bày
- primary address space
- vùng địa chỉ sơ cấp
- primary space allocation
- sự cấp phát vùng sơ cấp
- private address space
- vùng địa chỉ riêng
- problem space
- vùng vấn đề
- real address space
- vùng địa chỉ thực
- space parity
- chẵn lẻ vùng
- space pointer
- con trỏ vùng
- swap space
- vùng hoán đổi
- swap space
- vùng trung gian
- system space
- vùng hệ thống
- table space
- vùng bảng
- terminal control address space (TCAS)
- vùng địa chỉ điều khiển đầu cuối
- user space
- vùng bộ nhớ người dùng
- work space
- vùng làm việc
- working space
- vùng làm việc
Đồng nghĩa Tiếng Anh
Spaciousness, room, place, expanse, elbow-room, leeway,margin, latitude, play: There was no space for another desk.
Oxford
A a continuous unlimited area or expanse whichmay or may not contain objects etc. b an interval between one,two, or three-dimensional points or objects (a space of 10metres). c an empty area; room (clear a space in the corner;occupies too much space).
. space rocket a rocket used to launch a spacecraft.space-saving occupying little space. space shuttle a rocket forrepeated use esp. between the earth and a space station. spacestation an artificial satellite used as a base for operations inspace. space-time (or space-time continuum) the fusion of theconcepts of space and time, esp. as a four-dimensionalcontinuum. space travel travel through outer space. spacetraveller a traveller in outer space; an astronaut. spacevehicle = SPACECRAFT. space walk any physical activity by anastronaut in space outside a spacecraft.
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- amplitude , area , arena , blank , breadth , capacity , compass , distance , elbowroom , expanse , expansion , extension , extent , field , gap , headroom , headway , infinity , interval , lacuna , leeway , location , margin , omission , play , range , reach , slot , spaciousness , sphere , spot , spread , stretch , territory , tract , turf , volume , zone , bit , duration , period , season , span , spell , term , time , while , length , sweep , abyss , align , apportion , arrange , berth , cavity , clearance , divide , empty , ether , firmament , freedom , hiatus , interspace(intervening space) , interstice , lebensraum , perspective , quantity , region , reservation , room , scope , separate , sky , spatiality , track , ubiety , universe , vacancy , vacuum , void , width
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ