• /´pɔ:rəs/

    Thông dụng

    Tính từ

    Rỗ, thủng tổ ong, có chứa những lỗ nhỏ li ti
    Xốp (chất lỏng, không khí đi qua được)

    Chuyên ngành

    Cơ - Điện tử

    (adj) xốp, rỗ

    Hóa học & vật liệu

    có nhiều lỗ rỗng

    Giải thích EN: Of or relating to a material that contains pores; able to be permeated by air, water, and so on.

    Giải thích VN: Thuộc về hoặc liên quan đến vật liệu có nhiều lỗ hỗng; không khí, nước có khả năng thấm qua.

    Toán & tin

    rỗng, xốp

    Xây dựng

    nhiều lỗ rỗng
    porous brick
    gạch có nhiều lỗ rỗng
    porous stone
    đá có nhiều lỗ rỗng

    Kỹ thuật chung

    hổng
    porous limestone
    đá vôi lô hổng
    lỗ chỗ
    rỗng
    cavity porous brick
    gạch xốp rỗng
    lightweight porous concrete
    bê tông nhẹ (xốp rỗng)
    porous aggregate
    cốt liệu rỗng
    porous brick
    gạch có nhiều lỗ rỗng
    porous brick
    gạch rỗng
    porous concrete
    bê tông rỗng
    porous stone
    đá có nhiều lỗ rỗng

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    Từ trái nghĩa

    adjective
    impermeable , compact , imporous

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X