-
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- attestation , authentication , corroboration , demonstration , evidence , proof , testament , testimonial , testimony , validation , verification , warrant , exteriorization , externalization , incarnation , manifestation , materialization , objectification , personalization , personification , type
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ