• /in,kɔ:pə'reiʃn/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự sáp nhập
    To unite (one thing) with something else already in existence
    Ghép 1 thứ gì đó với 1 thứ đã tồn tại sẵn (khác với hợp nhất).
    Sự hợp thành tổ chức, sự hợp thành đoàn thể
    Đoàn thể, liên đoàn

    Chuyên ngành

    Y học

    sự sát nhập, sự hợp nhất

    Kinh tế

    sáp nhập
    sự kết hợp
    sự thành lập công ty
    việc hợp thành tổ chức
    việc thành lập công ty

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X