• /in´saiz/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Rạch
    Khắc chạm

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    khía
    rạch
    vạch

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    verb
    engrave , chisel , etch , carve , gash , pierce , slash , slit , grave , cut , mold

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X