-
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- block out , chip , chisel , cleave , dissect , dissever , divide , engrave , etch , fashion , form , grave , hack , hew , incise , indent , insculpt , model , mold , mould , pattern , rough-hew , sculpt , shape , slash , slice , stipple , sunder , tool , trim , whittle , sever , slit , split , cut , saw , sculpture
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ