• /´indigou/

    Thông dụng

    Danh từ, số nhiều indigos

    Cây chàm
    Thuốc nhuộm chàm, bột chàm
    Màu chàm

    Chuyên ngành

    Hóa học & vật liệu

    thuốc nhuộm chàm, thuốc nhuộm indigo

    Giải thích EN: A blue dye produced from this or similar plants or made synthetically.  . Giải thích VN: Thuốc nhuộm màu xanh dương sản xuất từ cây chàm hoặc những loài cây tương tự hoặc là bằng cách tổng hợp.

    Điện lạnh

    màu chàm
    màu inđigo

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X