-
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- indistinct , vague , obscure , impalpable , imponderable , inappreciable , indistinguishable , insensible , intangible , invisible , unnoticeable , unobservable , evanescent , faint , imperceptible , insignificant
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ