• /in´vizibl/

    Thông dụng

    Tính từ

    Không thể trông thấy được, vô hình
    invisible to the naked eye
    không thể nhìn thấy bằng mắt thường
    invisible ties
    những mối ràng buộc vô hình
    Không thể gặp được (ở một lúc nào đó)

    Danh từ

    Vật không nhìn thấy được, vật vô hình; người không nhìn thấy được, người vô hình
    ( the invisible) thế giới vô hình

    Chuyên ngành

    Điện lạnh

    không nhìn thấy
    invisible radiation
    bức xạ không nhìn thấy

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X