• /,indis'tiɳkt/

    Thông dụng

    Tính từ

    Không rõ ràng, phảng phất, lờ mờ

    Chuyên ngành

    Điện lạnh

    không phân biệt được
    không rõ

    Kỹ thuật chung

    không rõ ràng

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X