• /¸indispə´ziʃən/

    Thông dụng

    Cách viết khác indisposedness

    Danh từ

    ( + to, towards) sự không thích, sự không ưa, sự ác cảm (đối với cái gì)
    ( + to) sự không muốn, sự không sẵn lòng, sự miễn cưỡng (làm việc gì)
    Sự khó ở, sự se mình

    Chuyên ngành

    Y học

    sự khó ở

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X