-
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- angst , anxiety , debility , decrepitude , despair , discomfort , disquiet , distress , doldrums , enervation , feebleness , illness , infirmity , infirmness , lassitude , melancholy , pain , sickliness , unease , uneasiness , unhealthiness , weakness , depression , disease , sickness
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ