• /´tendənis/

    Thông dụng

    Danh từ
    Tính chất mềm, tính chất dễ nhai, tính chất không dai (của thịt..)
    Tính chất non (của rau..)
    Tính chất dịu, tính chất phơn phớt (của màu sắc)
    Mềm yếu, mỏng mảnh, dễ gẫy, dễ vỡ, dễ bị hỏng
    Tính nhạy cảm, tính dễ xúc động, tính dễ tổn thương; tính tốt; tính nhân hậu (của người)
    Sự âu yếm, sự dịu dàng
    Sự tế nhị; sự khó xử, sự khó nghĩ
    Sự kỹ lưỡng, sự cẩn thận, sự thận trọng, sự giữ gìn; sự rụt rè, sự câu nệ

    Các từ liên quan

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X