• /in'herit/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Hưởng, thừa hưởng, thừa kế

    Nội động từ

    Là người thừa kế

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    thừa hưởng, kế tục

    Kỹ thuật chung

    kế thừa
    di truyền

    Kinh tế

    thừa kế
    inherit as a legatee
    thừa kế di sản

    Các từ liên quan

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X