-
Thông dụng
Ngoại động từ
Được, giành được, thu được, đạt được, kiếm được
- to acquire a good reputation
- được tiếng tốt
- acquired characteristic
- (sinh vật học) tính chất thu được
- an acquired taste
- sở thích do quen mà có
- acquired immune-deficiency syndrome
- hội chứng khiếm khuyết miễn dịch mắc phải (bệnh AIDS hay SIDA)
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- access , achieve , amass , annex , attain , bring in , buy , catch , collect , cop * , corral * , earn , gain , gather , get , get hands on , get hold of , grab , have , hustle , land , latch onto , lock up , pick up , procure , promote , rack up * , scare up , secure , snag * , take , take possession of , wangle * , win , come by , obtain , form , contract , garner , learn , make , reap
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ