• /ə'kwaiə/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Được, giành được, thu được, đạt được, kiếm được
    to acquire a good reputation
    được tiếng tốt
    acquired characteristic
    (sinh vật học) tính chất thu được
    an acquired taste
    sở thích do quen mà có
    acquired immune-deficiency syndrome
    hội chứng khiếm khuyết miễn dịch mắc phải (bệnh AIDS hay SIDA)

    hình thái từ

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    thụ đắc

    Kỹ thuật chung

    có được

    Kinh tế

    có được
    đạt được
    được
    thu được

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X