• /¸inju:´endou/

    Thông dụng

    Danh từ, số nhiều innuendoes

    Lời ám chỉ, lời nói bóng nói gió, lời nói cạnh

    Nội động từ

    Nói bóng nói gió, nói cạnh

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    noun
    evidence , proof

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X