-
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- changeable , commutable , compatible , converse , convertible , correspondent , equivalent , exchangeable , fungible , interconvertible , mutual , reciprocal , reciprocative , same , substitutable , synonymous , workalike , reversible , transposable
Từ điển: Thông dụng | Toán & tin | Vật lý | Điện | Kỹ thuật chung
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ