-
Thông dụng
Tính từ
Lẫn nhau, qua lại, tương hỗ; có đi có lại, cả đôi bên
- reciprocal love
- tình yêu thương lẫn nhau
- reciprocal protection
- sự bảo vệ lẫn nhau
- a reciprocal mistake
- sự lầm lẫn của cả đôi bên
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
nghịch đảo
- reciprocal ferrite switch
- chuyển mạch ferit nghịch đảo
- reciprocal impedance
- trở kháng nghịch đảo
- reciprocal junction
- bộ nối nghịch đảo
- reciprocal networks
- mạch nghịch đảo
- reciprocal of a matrix
- ma trận nghịch đảo
- reciprocal of shear modulus
- nghịch đảo mođun trượt ngang
- reciprocal of wavelength
- nghịch đảo bước sóng
- reciprocal ohm
- ôm nghịch đảo
- reciprocal ohm centimeter
- ôm xentimet nghịch đảo
- reciprocal ohm meter
- ôm mét nghịch đảo
- reciprocal path
- đường (nghịch đảo) đẳng hướng
- reciprocal period
- chu kỳ nghịch đảo
- reciprocal time
- thời gian nghịch đảo
- reciprocal value
- giá trị nghịch đảo
- transformation by reciprocal
- phép nghịch đảo
thuận nghịch
- reciprocal correspondence
- tương ứng thuận nghịch
- reciprocal differential equation
- phương trình vi phân thuận nghịch
- reciprocal equation
- phương trình thuận nghịch
- reciprocal figure
- hình thuận nghịch
- reciprocal function
- hàm thuận nghịch
- reciprocal networks
- mạch thuận nghịch
- reciprocal relation
- quan hệ thuận nghịch
- reciprocal semigroup
- nửa nhóm thuận nghịch
- reciprocal tension
- tenxơ thuận nghịch
- reciprocal theorem system
- định lý thuận nghịch
- reciprocal theorems
- định lý thuận nghịch
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- changeable , companion , complementary , convertible , coordinate , correlative , corresponding , dependent , double , duplicate , equivalent , exchangeable , fellow , give-and-take * , interchangeable , interdependent , matching , mutual , reciprocative , reciprocatory , twin , exchanged , shared
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ