• /'dʒæləp/

    Thông dụng

    Danh từ

    (dược học) thuốc tẩy jalap

    Chuyên ngành

    Hóa học & vật liệu

    thuốc tẩy jalap

    Giải thích EN: The dried root of such a plant or the yellow to brown powder derived from it; used as a cathartic. Giải thích VN: Rễ cây làm khô hoặc có thể là loại bột có màu từ vàng đến nâu được chiết xuất từ nó; dùng làm thuốc tẩy nhẹ.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X