• /´dʒitə/

    Thông dụng

    Nội động từ

    Bồn chồn, hốt hoảng

    Chuyên ngành

    Hóa học & vật liệu

    sự lung lay

    Toán & tin

    chập chờn

    Đo lường & điều khiển

    độ dài xung

    Điện lạnh

    méo chập chờn
    méo rung

    Kỹ thuật chung

    sự biến động
    frequency jitter
    sự biến động tần số
    pulse jitter
    sự biến động xung
    timing jitter
    sự biến động thời gian
    sự chập chờn
    beam jitter
    sự chập chờn của chùm
    sự rung
    induced jitter
    sự rung do cảm ứng
    phase jitter
    sự rung pha
    tần số

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    noun
    fidget , jump , shiver , tremble

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X