• /ʃælou/

    Thông dụng

    Tính từ

    Nông, cạn, không sâu
    shallow water
    nước nông
    Nông cạn, hời hợt
    a shallow love
    tình yêu hời hợt

    Danh từ số nhiều

    Chỗ nông, chỗ cạn

    Ngoại động từ

    Làm (nước..) cạn

    Nội động từ

    Cạn đi; trở nên nông (nước..)

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    dải đất thấp
    đoạn sông nước
    nông
    shallow diaphragm
    màn chống thấm nông
    shallow dredge
    sự nạo vét nông
    shallow foundation
    móng (đặt) nông
    shallow groove
    rãnh nông
    shallow manhole
    giếng nông để tham quan
    shallow manhole
    giếng nông giám sát
    shallow manhole
    giếng nông kiểm tra
    shallow slot
    rãnh nông
    thắp
    shallow elliptic vault
    vòm êlíp thấp
    shallow embankment
    nền đắp thấp

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X