• /kai'netik/

    Thông dụng

    Tính từ

    (thuộc) động lực; do động lực
    kinetic energy
    động năng
    kinetic art
    nghệ thuật động
    (thuộc) động lực học

    Kỹ thuật chung

    động học
    electro kinetic
    điện động học
    kinetic coefficient of friction
    hệ số động học ma sát
    kinetic friction
    ma sát động học
    kinetic temperature
    nhiệt độ động học
    kinetic theory of gases
    lý thuyết động học chất khí
    kinetic theory of gases
    lý thuyết khí động học
    kinetic theory of gases
    thuyết động học của khí
    kinetic theory of matter
    nhiệt độ động học
    động lực
    kinetic energy head
    cột nước động lực
    kinetic oiliness testing machine
    máy thử nghiệm động lực của dầu

    Địa chất

    (thuộc) động lực học

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X