• /´kitəniʃ/

    Thông dụng

    Tính từ

    (thuộc) mèo con; như mèo con
    Đùa nghịch loăng quăng như mèo con
    Đỏng đảnh, õng ẹo (cô gái)

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    Từ trái nghĩa

    adjective
    lethargic , stiff , unplayful

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X