• /´pleiful/

    Thông dụng

    Tính từ

    Ham vui đùa, khôi hài
    as playful as a kitten
    hay đùa nghịch như mèo con
    a playful mood
    một tính tình vui vẻ
    Vừa làm vừa vui đùa; không nghiêm túc
    playful remarks
    những lời nhận xét bông đùa


    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X