• /´frɔliksəm/

    Thông dụng

    Cách viết khác frolicky

    Như frolicky

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    adjective
    serious , staid , stiff

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X