• /lə'kju:nə/

    Thông dụng

    Danh từ, số nhiều là .lacunae hoặc lacunas

    Chỗ thiếu sót, chỗ khiếm khuyết, kẽ hở

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    lỗ hổng, chỗ khuyết

    Kỹ thuật chung

    chỗ thiếu
    lỗ hổng

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X