-
Thông dụng
Danh từ
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
độ rỗng
- critical void ratio
- độ rỗng tới hạn
- critical void ratio of sands
- độ rỗng tới hạn của cát
- residual void ratio
- độ rỗng dư
- void coefficient
- hệ số độ rỗng
- void coefficient
- hệ số độ rộng
- void index
- chỉ số độ rỗng
- void measurement apparatus
- dụng cụ xác định độ rỗng
- void ratio
- chỉ số độ rỗng
- void ratio
- hệ số độ rỗng
- void ratio
- tỷ lệ độ rỗng
rỗng
- air-void ratio
- độ rỗng
- critical void ratio
- độ rỗng tới hạn
- critical void ratio of sands
- độ rỗng tới hạn của cát
- initial void ratio
- hệ số rỗng ban đầu
- mortar void ratio
- tỷ lệ rỗng của vữa
- residual void ratio
- độ rỗng dư
- void class
- lớp rỗng
- void coefficient
- độ rỗng
- void coefficient
- lỗ rỗng
- void coefficient
- hệ số độ rỗng
- void coefficient
- hệ số độ rộng
- void content
- độ rỗng
- void content
- hàm lượng lỗ rỗng
- void degree
- độ rỗng
- void factor
- độ rỗng
- void filler
- chất bít lỗ rỗng
- void index
- chỉ số độ rỗng
- void measurement apparatus
- dụng cụ xác định độ rỗng
- void pockets
- hốc rỗng
- void pockets
- lỗ rỗng
- void pockets
- túi rỗng (bên trong vật liệu)
- void radio
- hệ số rỗng
- void rate (reservoir)
- hệ số rỗng (của bể chứa)
- void ratio
- chỉ số độ rỗng
- void ratio
- độ rỗng
- void ratio
- hệ số độ rỗng
- void ratio
- hệ số lỗ rỗng
- void ratio
- hệ số rỗng
- void ratio
- tỷ lệ độ rỗng
- void volume
- thể tích lỗ rỗng
- void-forming core
- lõi tạo rỗng
- void-free
- không rỗng
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- abandoned , bare , barren , bereft , clear , deprived , destitute , devoid , drained , emptied , free , lacking , scant , short , shy , tenantless , unfilled , unoccupied , vacant , vacuous , without , avoided , bad , dead , forceless , fruitless , ineffective , ineffectual , inoperative , invalid , negated , not viable , nugatory , null , null and void , set aside , sterile , unconfirmed , unenforceable , unfruitful , unratified , unsanctioned , unsuccessful , useless , vain , voided , worthless , blank , innocent , wanting , empty
noun
- blank , blankness , cavity , gap , hole , hollow , lack , nihility , nothingness , nullity , opening , space , vacuity , vacuum , barrenness , emptiness , vacancy , pocket , break , hiatus , interim , lacuna , desolation , hollowness
verb
- clear , deplete , discharge , dispose , drain , dump , eject , eliminate , emit , evacuate , flow , give off , go , pour , relieve , remove , throw out , vacate , abnegate , abrogate , annul , black out * , bleep , blue pencil , clean up , cut , declare null and void , dissolve , drop * , gut * , invalidate , launder , rescind , sanitize , sterilize , take out , trim , clean out , annihilate , cancel , negate , nullify , set aside , vitiate , abyss , avion , bare , blank , cavity , countermand , delete , egest , emptiness , empty , free , gap , hole , hollow , ineffective , ineffectual , invalid , lacking , leave , meaningless , negated , nul , null , opening , pass , quash , repeal , space , unoccupied , useless , vacant , vacuity , vacuum , veto , want , wanting
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ