• /hai´eitəs/

    Thông dụng

    Danh từ, số nhiều .hiatuses

    hai'eit”siz
    chỗ gián đoạn, chỗ đứt quãng, chỗ thiếu sót (trong một loạt sự vật, một bài tường thuật, một loạt chứng cớ...)
    (ngôn ngữ học) chỗ vấp hai nguyên âm

    Chuyên ngành

    Y học

    khe, lô, hõm

    Kỹ thuật chung

    chỗ gián đoạn
    chỗ nứt quãng

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    Từ trái nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X