-
Hiatus
Bài từ dự án mở Từ điển Anh - Việt.
Thông dụng
Danh từ, số nhiều .hiatuses
- hai'eit”siz
- chỗ gián đoạn, chỗ đứt quãng, chỗ thiếu sót (trong một loạt sự vật, một bài tường thuật, một loạt chứng cớ...)
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ