• /´li:n¸tu:/

    Thông dụng

    Danh từ

    Nhà chái; mái che

    Tính từ

    Dựa vào tường

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    chài nhà

    Giải thích EN: A single-sloped roof whose peak is supported by the wall of a higher adjacent structure.

    Giải thích VN: Mái nhà có một mái dốc mà đỉnh của nó được đỡ bởi bức tường của một công trình cao hơn gần kề.

    nhà chái

    Kỹ thuật chung

    chái nhà
    kho
    lều một mái
    mái che

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X