• /´tʃɛəri/

    Thông dụng

    Tính từ

    Thận trọng, cẩn thận
    to be chary of catching cold
    cẩn thận kẻo bị lạnh
    Dè dặt, hà tiện (lời nói, lời khen...)
    chary of praise
    dè dặt lời khen


    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X