• /´leηθn/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Làm dài ra

    Nội động từ

    Kéo dài ra, dài ra

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    kéo dài

    Xây dựng

    kéo dài

    Cơ - Điện tử

    (v) kéo dài ra, làm dài ra

    Kỹ thuật chung

    kéo dài
    nối dài

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X