• /dis´tend/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Làm sưng to, làm sưng phồng (mạch máu...); làm căng phồng (khí cầu...)

    Nội động từ

    Sưng to, sưng phồng (mạch máu...); căng phồng (khí cầu...)

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    Từ trái nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X