• /prə´trækt/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Kéo dài, mở rộng ra; làm dài dòng, làm lâu thêm
    to protract the visit for some days
    kéo dài cuộc đi thăm vài ngày
    Vẽ theo tỷ lệ (bản đồ miếng đất...)

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    kéo dài

    Kỹ thuật chung

    kéo dài

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X