• Kỹ thuật chung

    cơ cấu bảo hiểm
    dây đai an toàn
    áo an toàn
    áo cứu đắm

    Giải thích EN: A flotation device employed to prevent a person from drowning by giving the upper body buoyancy in the water.

    Giải thích VN: Một thiết bị nổi dùng để cứu một người khỏi chết đuối bằng cách tạo ra sức nổi lớn hơn cho cơ thể trong nước.

    phao
    phao cứu sinh

    Xây dựng

    phao cứu người

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X