• /´lait¸haus/

    Thông dụng

    Danh từ

    Đèn biển, hải đăng

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    nhà đèn
    trạm đèn biển

    Kỹ thuật chung

    đèn biển
    atomic lighthouse
    đèn biển nguyên tử
    lighthouse lantern
    cửa sáng của đèn biển
    lighthouse searchlight elevation
    độ cao pha của đèn biển
    lighthouse tower
    tháp đèn biển
    oeil-de-boeuf-off-shore lighthouse
    đèn biển ngoài khơi
    hải đăng
    automatically controlled lighthouse
    hải đăng điều khiển tự động
    lighthouse keeper
    người gác hải đăng
    lighthouse tower
    tháp hải đăng

    Kinh tế

    đèn biển
    hải đăng
    tháp đèn
    tháp đèn biển

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X