-
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
đèn xách
Giải thích EN: A small portable lamp in which light is provided by electric batteries or by a fuel such as kerosene, especially one that has a transparent case to enclose and protect the light.
Giải thích VN: Một đèn nhỏ cầm tay trong đó ánh sáng được cung cấp bởi các pin điện nhỏ hay chất đốt như dầu hỏa, đặc biệt là đèn có vỏ trong suốt để bao quanh và bảo vệ ánh sáng.
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- beacon , flashlight , gas lamp , gaslight , hurricane lamp , kerosene lamp , light , searchlight , torch
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ