• /´limbə/

    Thông dụng

    Danh từ
    (quân sự) đầu xe (xe kéo pháo)
    Tính từ
    Mềm dẻo, linh hoạt
    Nội động từ
    to limber up
    (thể dục thể thao) khởi động

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    adjective
    rigid , stiff , straight , unbending

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X